Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
weeper
['wi:pə]
|
danh từ
người khóc, người hay khóc
người khóc mướn (đám ma)
băng tang; mạng lưới tang (đàn bà goá)
( số nhiều) cổ tay áo màu trắng (đàn bà goá)
Chuyên ngành Anh - Việt
weeper
['wi:pə]
|
Kỹ thuật
lỗ thoát nước
Xây dựng, Kiến trúc
lỗ thoát nước
Từ điển Anh - Anh
weeper
|

weeper

weeper (wēʹpər) noun

1. One that weeps.

2. A hired mourner.

3. A badge of mourning, such as a black hatband or veil.

4. A hole or pipe in a wall to allow water to run off.

5. Informal. A highly sentimental artistic, cinematic, or dramatic work.