Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
wee-wee
[wi:wi:]
|
danh từ
(thông tục) nước đái; việc đái (dùng để nói với trẻ con hoặc do trẻ con dùng) (như) wee
động từ
(thông tục) đái (như) wee