Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
weathercock
['weðəkɔk]
|
danh từ
chong chóng gió (cho biết chiều gió) (như) weather-vane
(nghĩa bóng) người hay thay đổi ý kiến, người hay xoay chiều
Chuyên ngành Anh - Việt
weathercock
['weðəkɔk]
|
Kỹ thuật
mũi tên gió
Xây dựng, Kiến trúc
mũi tên gió
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
weathercock
|
weathercock
weathercock (n)
weather vane, wind indicator, wind gauge, anemometer, windsock