Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
wavering
['weivəriη]
|
tính từ
lập loè, lung linh, chập chờn (ngọn lửa, ánh sáng)
dao động, nao núng, không vững; núng thế
(nghĩa bóng) ngập ngừng, do dự, lưỡng lự
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
wavering
|
wavering
wavering (adj)
  • indecisive, uncertain, undecided, vacillating, uncommitted, irresolute, of two minds
    antonym: decisive
  • flickering, shaky, trembling, quivering, unsteady, shaking, wobbling