Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
waterborne
['wɔ:tə'bɔ:n]
|
tính từ
chở bằng đường thuỷ (hàng hoá)
(y học) lây lan bằng nước uống, lan truyền qua việc dùng nước nhiễm trùng (bệnh tật)
Chuyên ngành Anh - Việt
waterborne
['wɔ:tə'bɔ:n]
|
Kỹ thuật
có trong nước, được nước kéo theo
Toán học
có trong nước, được nước kéo theo
Vật lý
có trong nước, được nước kéo theo
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
waterborne
|
waterborne
waterborne (adj)
aquatic, floating, marine, riverine