Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
warmness
['wɔ:mnis]
|
danh từ
trạng thái ấm; sự ấm áp (như) warmth
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
warmness
|
warmness
warmness (n)
  • balminess, temperateness, warmth, heat, hotness, high temperature
    antonym: coldness
  • warm-heartedness, kindheartedness, kindness, friendliness, affection, cordiality, hospitableness, tenderness
    antonym: unkindness
  • eagerness, passion, enthusiasm, ardor, fervor
    antonym: apathy