Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
walk away
|
walk away
walk away (v)
  • abandon, leave, withdraw, abdicate, back down from, run away
  • defeat, beat, annihilate (informal), overpower, trounce, thrash, cream (US, informal)
  • win, achieve, get (informal), acquire, gain, obtain, walk off with