Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
vầng
|
disc (of moon, etc.)
classifier for sun, moon etc.
aureole halo aura
Từ điển Việt - Việt
vầng
|
danh từ
Từ chỉ một số vật có hình tròn.
Vầng trăng; vầng trán thông minh.