Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
vạ
[vạ]
|
danh từ
fine
Từ điển Việt - Việt
vạ
|
danh từ
Tai hoạ bỗng dưng đến.
Mang vạ.
Điều thiệt thòi, tai hại.
Phạt bằng tiền hay của đối với người vi phạm tục quyền, thời phong kiến.
Nộp phạt.