Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
ván
[ván]
|
game; set
To have a game of billiards/tennis; To play a game of billiards/tennis
Chuyên ngành Việt - Anh
ván
[ván]
|
Kỹ thuật
board, plank, plate
Sinh học
board
Từ điển Việt - Việt
ván
|
danh từ
Tấm gỗ mỏng, phẳng.
Xẻ gỗ thành ván đóng thuyền.
Quan tài.
Đồ gỗ làm thành tấm, kê trên cao, dùng để nằm.
Bộ ván này chắc thật.
Lần được thua trong một số trò chơi, môn thể thao.
Chơi cho xong ván bài.