Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
vying
['vaiiη]
|
danh từ
sự ganh đua; sự thi đua
tính từ
ganh đua; thi đua