Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
vũ đài
[vũ đài]
|
ring; (nghĩa bóng) arena
Từ điển Việt - Việt
vũ đài
|
danh từ
Sàn gỗ để các võ sĩ đọ sức.
Vũ đài
Nơi diễn ra những cuộc đấu tranh.
Từ giã vũ đài chính trị.