Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
vouch for
|
vouch for
vouch for (v)
speak for, support, guarantee, back up, stand up for, endorse, certify