Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Chuyên ngành Anh - Việt
virtual device
|
Kỹ thuật
thiết bị ảo
Tin học
thiết bị ảo Sự mô phỏng thiết bị máy tính hoặc một thiết bị ngoại vi, như ổ đĩa cứng hoặc máy in, không có thực. Trong mạch cục bộ, đây là một máy tính đóng vai trò là một ổ đĩa cững lớn, sẵn sàng cho các trạm công tác sử dụng thông qua các liên kết mạng với máy dịch vụ tệp. Xem file server , local area network - LAN , và workstation