Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
violation
[,vaiə'lei∫n]
|
danh từ
sự vi phạm; sự bị vi phạm
sự hãm hiếp; sự bị hãm hiếp
sự phá rối; sự bị phá rối (tự do cá nhân, giấc ngủ, sự yên tĩnh...)
(tôn giáo) sự xúc phạm; sự bị xúc phạm (đối với một nơi thiêng liêng)
Chuyên ngành Anh - Việt
violation
[,vaiə'lei∫n]
|
Kinh tế
vi phạm
Kỹ thuật
sự vi phạm
Tin học
vi phạm
Toán học
sự vi phạm
Vật lý
sự vi phạm
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
violation
|
violation
violation (n)
  • infringement, breach, contravention, defiance, disobedience
    antonym: obedience
  • defilement, desecration, destruction, ruin, abuse, damage, harm
    antonym: respect
  • disruption, intrusion, encroachment, disturbance, interruption
    antonym: respect