Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
vinaigrette
[,vini'gret]
|
danh từ
món rau trộn dầu dấm và rau thơm (như) vinaigrette sauce
lọt hít giấm thơm, nước xốt trộn lẫn giấm
dầu ôliu và gia vị