Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
vicinal
['vaisinəl]
|
tính từ
địa phương
láng giềng, lân cận
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
vicinal
|
vicinal
vicinal (adj)
  • neighboring, adjacent, nearby, close, proximate, local
    antonym: distant
  • local, district, municipal, regional, provincial, parochial, borough, neighborhood
    antonym: international