Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Việt
vi
|
danh từ
Vây cá.
2.Khu đất trong trường thi thời xưa, có tường bọc xung quanh.
động từ
(từ ít dùng) Vây quanh.
Giải vi.
Yếu tố ghép trước để cấu tạo danh từ có nghĩa cực nhỏ.
Vi sinh vật.