Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
viển vông
[viển vông]
|
impractical; quixotic; unrealizable; utopian
Từ điển Việt - Việt
viển vông
|
tính từ
Thiếu cơ sở thực tế, không thiết thực.
Mơ mộng viển vông.