Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
vexation
[vek'sei∫n]
|
danh từ
sự làm bực mình, sự làm phật ý; sự bực mình, sự phật ý
( số nhiều) điều gây phiền toái, điều khó chịu
những sự phiền toái của cuộc sống
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
vexation
|
vexation
vexation (n)
displeasure, annoyance, upset, bother, irritation, aggravation (informal), exasperation, anger
antonym: satisfaction