Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
vested interest
|
vested interest
vested interest (n)
  • special interest, interest, concern, stake, investment, agenda
  • stakeholder, supporter, shareholder