Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
very well
|
very well
very well (adv)
splendidly, just fine, superbly, excellently, wonderfully, marvelously, fabulously
antonym: badly