Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Anh
verse2
|

verse2

verse (vûrs) verb, transitive

versed, versing, verses

To familiarize by study or experience: He versed himself in philosophy.

[Latin versāre. See versatile.]