Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
vermeil
['və:meil]
|
danh từ
bạc mạ vàng, đồng mạ vàng
(thơ ca) đỏ son, đỏ thẳm