Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
ventricose
['ventrikous]
|
tính từ
(thực vật học) u lên, phồng lên, nở ra
phệ bụng (người), to bụng, ễnh bụng