Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Anh
vendue
|

vendue

vendue (vĕnʹd, -dy, vĕn-dʹ, -dyʹ) noun

A public sale; an auction.

[Dutch vendu, from obsolete French vendue, sale, from Old French feminine past participle of vendre, to sell. See vend.]