Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
vendor
['vendɔ:]
|
danh từ
(nhất là trong từ ghép) người bán dạo (bán thực phẩm hoặc các thứ lặt vặt khác ở quầy ngoài trời) (như) vender
người bán dạo trên đường phố
người bán báo dạo
(pháp lý) bên nhà; người bán nhà, người bán tài sản khác
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) máy bán hàng tự động (những thứ lặt vặt; thuốc lá, đồ uống, bánh kẹo..) (như) vending machine
Chuyên ngành Anh - Việt
vendor
['vendɔ:]
|
Kinh tế
người bán
Kỹ thuật
người bán
Tin học
đại lý, cung cấp Cửa hàng đại lý hoặc cung cấp máy tính, các thiết bị ngoại vi, hay các dịch vụ liên quan đến máy tính.
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
vendor
|
vendor
vendor (n)
seller, retailer, dealer, supplier, merchant, hawker