Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
ve chai
[ve chai]
|
bottles
Từ điển Việt - Việt
ve chai
|
danh từ
Đồ phế thải (chai, lọ, giấy vụn,...)
Mua ve chai.