Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
vat
[væt]
|
danh từ
hũ, bể chứa
thùng to, bể, chum (để ủ rượu, nhuộm và thuộc da...)
ngoại động từ
bỏ vào bể, bỏ vào chum; ủ vào bể, ủ vào chum
Chuyên ngành Anh - Việt
vat
[væt]
|
Kỹ thuật
thùng chứa; xitec
Toán học
bình (chứa)
Vật lý
bình (chứa)
Xây dựng, Kiến trúc
thùng chứa; xitec
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
vat
|
vat
vat (n)
container, cask, barrel, tank, drum, tub, bin, silo