Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
varying
['veəriiη]
|
tính từ
mấp mô, gập ghềnh
hay thay đổi, hay biến đổi
khác nhau, không ổn định
Chuyên ngành Anh - Việt
varying
['veəriiη]
|
Kỹ thuật
thay đổi, biến đổi
Toán học
biến thiên, biến đổi
Vật lý
biến thiên, biến đổi
Xây dựng, Kiến trúc
biến đổi, thay đổi
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
varying
|
varying
varying (adj)
variable, changing, fluctuating, changeable, erratic, unpredictable, capricious, wavering
antonym: constant