Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
vary between
|
vary between
vary between (v)
range, reach, fluctuate, vacillate, extend, oscillate, stretch, alternate, go