Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
variegated
['veərigeitid]
|
tính từ
đa dạng
có đốm màu khác nhau, lẫn màu
nhiều màu sắc sặc sỡ, loà loẹt, lốm đốm, loang lổ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
variegated
|
variegated
variegated (adj)
parti-colored, multicolored, pied, piebald, rainbow, motley
antonym: monochrome