Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
vanished
['væni∫t]
|
tính từ
đã biến mất, không còn nữa
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
vanished
|
vanished
vanished (adj)
disappeared, missing, died out, wiped out (informal), gone, extinct
antonym: present