Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
valor
['vælə]
|
Cách viết khác : valour ['vælə]
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) như valour
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
valor
|
valor
valor (n)
courage, bravery, heroism, fearlessness, boldness, gallantry, pluck, spirit, lionheartedness
antonym: cowardice