Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Việt
vali
|
danh từ
Đồ đựng hành lý, hình chữ nhật, có quai xách.