Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
vacuum cleaner
['vækjuəm'kli:nə]
|
danh từ
máy hút bụi (như) vac , vacuum
Chuyên ngành Anh - Việt
vacuum cleaner
['vækjuəm'kli:nə]
|
Kỹ thuật
máy hút chân không
Toán học
máy hút bụi
Vật lý
máy hút bụi
Xây dựng, Kiến trúc
máy hút chân không
Từ điển Anh - Anh
vacuum cleaner
|

vacuum cleaner

vacuum cleaner (văkʹy-əm klēʹnər) noun

An electrical appliance that cleans surfaces by suction.