Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
vỡ mộng
|
illusion loast
be disillusioned
Từ điển Việt - Việt
vỡ mộng
|
động từ
Thất vọng trước sự thật trái với điều mình mong muốn.
Vỡ mộng làm giàu nơi xứ người.