Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
vờ
[vờ]
|
Từ điển Việt - Việt
vờ
|
danh từ
Loài sâu sinh ở mặt nước, vừa thành hình đã chết.
Cành cây thả dưới nước cho cá đến ở.
động từ
Làm ra vẻ như thật để đánh lừa.
Nhắm mắt vờ ngủ; vờ như không nghe.