Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
vị tất
|
doubtful, uncertain, questionable
it's not certain that , I doubt whether
it's questionble (whether), it is doubtful whether
Từ điển Việt - Việt
vị tất
|
phụ từ
Chắc gì; chưa chắc.
Vị tất anh ta đã tin.