Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
vết tích
[vết tích]
|
trace; vestige; remnant
Chuyên ngành Việt - Anh
vết tích
[vết tích]
|
Kỹ thuật
relics
Sinh học
vestige
Từ điển Việt - Việt
vết tích
|
danh từ
Phần còn lại của cái đã qua hoặc bị phá huỷ.
Vết tích lịch sử; vết tích các đền, đình.