Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
vả chăng
|
trạng từ
besides, furtheremore, in reality, indeed, in fact
Từ điển Việt - Việt
vả chăng
|
kết từ
Dẫn vào điều vừa nói đến là đúng.
Anh ta không làm, vả chăng có làm cũng chẳng ích gì.
Vả lại.