Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Việt
vạ vật
|
tính từ
Để bừa bãi.
Đồ đạc vứt vạ vật.
Không được chú ý, quan tâm đến.
Sống vạ vật; vạ vật ngồi chờ.