Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
vĩnh viễn
[vĩnh viễn]
|
everlasting; eternal; perpetual; endless; timeless; ageless
Từ điển Việt - Việt
vĩnh viễn
|
tính từ
Tồn tại mãi mãi, không bao giờ chấm dứt.
Vật chất tồn tại vĩnh viễn.
Cho đến mãi về sau.
Thời oanh liệt vĩnh viễn xa rồi.