Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
vĩ mô
[vĩ mô]
|
macroscopic
Chuyên ngành Việt - Anh
vĩ mô
[vĩ mô]
|
Vật lý
macroscopic
Từ điển Việt - Việt
vĩ mô
|
danh từ
Có quy mô rất lớn.
tính từ
Thuộc toàn bộ nền kinh tế.
Ổn định nền kinh tế vĩ mô.