Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
vô lý
[vô lý]
|
groundless; unfounded; absurd; unreasonable; reasonless; nonsensical; illogical; irrational
Từ điển Việt - Việt
vô lý
|
tính từ
Không hợp lẽ phải.
Câu chuyện có nhiều tình tiết vô lý; điều kiện hoàn toàn vô lý.