Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
vòng vây
[vòng vây]
|
blockade; stranglehold
Từ điển Việt - Việt
vòng vây
|
danh từ
Lực lượng quân sự dàn kín, bao bọc lấy đối phương hoặc một vị trí.
Siết chặt vòng vây.