Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
vòng đệm
[vòng đệm]
|
(kỹ thuật) gasket; washer
Chuyên ngành Việt - Anh
vòng đệm
[vòng đệm]
|
Kỹ thuật
rove
Tin học
buffer loop
Từ điển Việt - Việt
vòng đệm
|
danh từ
Miếng đệm dưới đầu đinh ốc.