Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
vòm
[vòm]
|
danh từ
at vault, arch
Chuyên ngành Việt - Anh
vòm
[vòm]
|
Hoá học
dome
Kỹ thuật
dome
Sinh học
arch
Xây dựng, Kiến trúc
dome
Từ điển Việt - Việt
vòm
|
danh từ
Vật hình cong, khum và úp xuống.
Vòm cây.
Phần hình cong xây vượt qua giữa hai tường, cột, móng.
Vòm cuốn.
Loài sò lớn hay bám vào đá.