Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
vâng
[vâng]
|
phó từ
Yes ; All right
Từ điển Việt - Việt
vâng
|
động từ
Tuân theo, nghe theo.
Vâng lời mẹ dạy bảo; vâng lệnh cấp trên.
cảm từ
Tiếng để trả lời một cách lễ phép, tỏ ý ưng thuận.
Vâng, con nhớ rồi ạ!