Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
vá sống
|
danh từ
cold patching (tires)
Từ điển Việt - Việt
vá sống
|
động từ
Miếng vá bôi chất dính áp nguội vào săm xe.